Bổ ngữ xu hướng


  1. Bổ ngữ xu hướng đơn

Động từ “来” hoặc “去” thường dùng sau động từ khác để biểu thị xu hướng của động tác, gọi là bổ ngữ xu hướng đơn.

Nếu động tác tiến hành hướng về người nói thì dùng “来”

Nếu động tác tiến hành hướng xa phía người nói thì dùng “去”

外边很冷,快进来吧。(说话人在里边)

安娜不在宿舍,她出去了。(说话人在宿舍里)

山上风景一定更美,我们上去吧。(说话人在山下)

Vị trí của bổ ngữ xu hướng đơn, tân ngữ và trợ từ động thái “了”

  • Nếu tân ngữ là từ hoặc cụm từ biểu thị nơi chốn, thì nói chung phải đặt giữa động từ và bổ ngữ xu hướng, cũng tức là đặt trước “来” và “去”

她回宿舍去了。

外边下雨了,快进屋里来吧。

星期日我想进城去。

明天下午他要到我家来。

Loại câu có tân ngữ biểu thị nơi chốn này không thể có trợ từ động thái “了”, chỉ có thể có trợ từ ngữ khí “了” đặt cuối câu.

  • Nếu tân ngữ là từ hoặc cụm từ biểu thị sự vật thì vừa có thể đặt ở giữa bổ ngữ và động từ, vừa có thể đặt sau bổ ngữ.

他的朋友病了,他要带一些水果去看他。

他的朋友病了,他要给他带去一些水果。

Loại câu này nếu có trợ từ động thái “了” thì “了” đặt sau “来”, “去”

他给我们带来了一封信。

他给小王带了一封信去。

 

  1. Bổ ngữ xu hướng phức

Các động từ “上,下,进,回,过,起” kết hợp với “来,去” tạo thành bổ ngữ xu hướng phức.

上来 下来 进来 出来 回来 过来 起来 到…来
上去 下去 进去 出去 回去 过去 X 到…去

 

Quy luật sử dụng “来” và “去” trong bổ ngữ xu hướng phức cũng giống như trong bổ ngữ xu hướng đơn.

他看见一位工人走过来了。

我想爬上长城去看看。

拿出你的照片来,给我们看看。

她的钥匙掉下楼去了。

  1. Cách dùng mở rộng của bổ ngữ xu hướng phức
  2. 起来
  • Biểu thị động tác (Tình trạng) bắt đầu và tiếp tục.

天气渐渐暖和起来了。

听了他的话,大家都笑起来了。

看了他们的精彩表演,大家都鼓起掌来了。

  • Biểu thị từ phân tán đến tập trung

用过的书你可以收起来了。

  • Biểu thị hồi ức có kết quả

那个人叫什么名字,我想了半天才想起来。

我想起来了,你告诉过我那件事。

  1. 下去

Biểu thị sự tiếp tục của động tác

请你说下去,我们都等着听呢。

那件事他们决定做下去。

  1. 出来

Biểu thị rằng nhờ động tác mà động từ trước biểu thị có thể nhận biết, có thể nhận ra.

他说中文说得很好,我没有听出来他是个外国留学生。

这儿有一个错字,你们看出来了吗?

 

Leave a comment