Câu so sánh


  1. Dùng 更(gèng)

“更” là một phó từ biểu thị trình độ, thường dùng trong sự so sánh giữa người với vật hoặc vật với vật. Dùng “更” để so sánh biểu thị ý nghĩa vượt qua trình độ của chính bản thân, phần lớn đều bao hàm một ý nghĩa rằng chính bản thân cũng vốn đã có một trình độ nhất định.

那种方法更好。

他比以前更健康了。

刮了一夜风,天气更冷了。

我更喜欢这个地方。

Đặc điểm ngữ pháp

  • “更” là phó từ, sau nó có thể có động từ, tính từ, kết cấu động từ v.v…, làm trạng ngữ của câu
  • Khi sau động từ có bổ ngữ trình độ, có thể đưa “更” vào trong bổ ngữ trình độ

他更学习得起劲了。

他学习得更起劲了。

  1. Dùng最 zuì

“最” cũng là phó từ biểu thị trình độ, dùng “最” để tiến hành so sánh, biểu thị một loại thuộc tính nào đó vượt qua tất cả người hoặc sự vật cùng loại, đạt đến đỉnh cao nhất trong phạm vi so sánh.

这是最重要的问题。

这些天以来,今天最冷。

他今天来得最早。

我最喜欢游泳。

Đặc điểm ngữ pháp

  • Kết cấu “最” + tính từ có thể dùng để tu sức cho danh từ, nhưng khi đó phải có “的”

我买了一些最大最红最好的苹果。

他是我最好的朋友。

  • “最” thường dùng ở vị ngữ và bổ ngữ

他今天吃得最多。

这是我最喜欢的一本小说。

  • “最” có thể đứng trước một số động từ biểu thị hoạt động nội tâm như tâm tư, thái độ, ấn tượng, đánh giá, bình phẩm v.v…

他最愿意帮助别人。

我最赞成这样做。

这件事最不让人放心。

  • “最” có thể đứng trước phương vị từ.

请你把最上边的那几张纸给我。

那本书我放在书架的最左边了。

  1. Dùng 比 bǐ

“比” là giới từ. Dùng “比” để so sánh biểu thị trình độ khác biệt về cao thấp, hoặc tính chất trạng thái (cũng có thể dùng để so sánh những thời kỳ khác nhau của cùng một sự vật). “比” và tân ngữ của nó làm trạng ngữ trong câu.

他比我大三岁。

他今天比昨天来得早。

他唱歌唱得比小王好多了。

我比他更了解这里的情况。

Đặc điểm ngữ pháp

  • Công thức chung của loại câu này là

A + 比 + B + hình dung từ

这棵树比那棵树高。

这个班的学生比那个班的学生多。

  • Trước hình dung từ có thể dùng phó từ “更”, “还” v.v… biểu thị trình độ.

他比我更喜欢书法。

妹妹比弟弟还高。

  • Loại câu so sánh này không chỉ có thể so sánh sự khác biệt lớn nhỏ mà còn có thể biểu thị mức độ khác biệt của sự lớn nhỏ. Cho nên sau trung tâm ngữ của vị ngữ có thể biểu thị bổ ngữ trình độ.

弟弟比妹妹大三岁。

他们班的学生比我们班多五个。

这座楼比那座楼高得多。

  • Nếu động từ có bổ ngữ trình độ, “比” đặt ở trước động từ hoặc trước thành phần chủ yếu của bổ ngữ. Nếu động từ có tân ngữ, “比” đứng trước động từ lặp lại hoặc thành phần chủ yếu của bổ ngữ.

安娜比我学得好。

他翻译得比我快。

他游泳游得比我好。

他写汉字比我写得快。

  • Hình thức phủ định dùng “不” đặt trước “比”

A + 不比 + B + HDT

小王不比小李高。

  1. Dùng “有” hoặc “没有”

Dùng “有” và “没有” tiến hành so sánh để biểu thị một sự vật trên những phương diện so sánh đạt hay không đạt đến trình độ của một sự vật khác. “有” và “没有” cùng với tân ngữ sẽ làm trạng ngữ trong câu.

弟弟有哥哥高了。

我没有他那么喜欢唱歌。

 

Đặc điểm ngữ pháp

  • Cấu trúc A + 有/没有 + B + (这么, 那么) + HDT

这条路没有那条路那么宽。

那棵树有二层楼高。

那本书有这本词典这么厚。

我的自行车没有她的自行车那么新。

  • Ngoài tính từ ra, những động từ chỉ trình độ hoặc năng nguyện động từ cũng đều có thể dùng.

他没有我那么喜欢听音乐。

你有他那么会下棋吗?

  • Loại câu so sánh này chỉ biểu thị quan hệ so sánh chung chung của hai sự vật, do đó, trong vị ngữ không có bổ ngữ biểu thị sự khác biệt cụ thể.
  1. Dùng “ 跟…一样”

Dùng “ 跟…一样”tiến hành so sánh biểu thị hai sự vật bằng nhau.

这支钢笔的颜色跟那支钢笔的颜色一样。

这本书跟那本书一样厚。

这个句子跟那个句子的意思不一样。

 

Đặc điểm ngữ pháp

  • “ 跟…一样” có thể làm trạng ngữ trong câu, cũng có thể làm định ngữ.

我跟她一样喜欢游泳。

玛丽跟安娜一样喜欢听音乐。

我要买一支跟那支一样的颜色。

我要买一辆跟那辆一样的自行车。

  • “ 跟…一样” dùng “不” để phủ định, “不” đặt trước “跟”, cũng có thể đặt trước “一样”。
  • Nếu vị ngữ tương đối phức tạp thì không dùng hình thức phủ định của loại so sánh này.
  1. Dùng “不如”

Dùng “不如” để tiến hành so sánh, biểu thị một sự vật, trên phương diện so sánh “không bằng” hoặc “không so sánh nổi” với sự vật khác.

这本书不如那本书。

我说中文说得不如他流利。

 

Đặc điểm ngữ pháp

  • Trước hoặc sau “不如” có thể là danh từ, động từ hoặc phân câu. Từ loại hoặc kết cấu trước và sau “不如” nói chung là giống nhau.
  • So sánh hai loại sự vật, phía sau nói rõ sự vật dùng để so sánh hoặc kết quả so sánh của sự vật.

我们班不如他们班喜欢运动的学生多。

这间教室不如那间教室亮。

走路不如骑车快。

  • Có thể tiến hành so sánh những thời kỳ trước sau không giống nhau của cùng một sự vật.

今年的学生不如去年的多。

她的身体不如从前了。

  • Trong câu động từ có bổ ngữ trình độ “不如” có thể đặt trước thành phần so sánh, hoặc để ở sau “得”

这张照片不如那张照片照得好。

这张照片照得不如那张好。

Leave a comment